I) Số
れい,ゼロ: 0 (không)
いち: 1 ( một)
に: 2 ( hai)
さん: 3 (ba)
し、よん: 4 (bốn)
ご: 5 (năm)
ろく: 6 (sáu)
なな: 7 (bảy)
はち: 8 (tám)
く、きゅう: 9 (chín)
じゅう: 10 (mười)
じゅういち: 11 (mười một)
じゅうに: 12 (mười hai)
じゅうさん: 13 (mười ba)
じゅうよん: 14 (mười bốn)
じゅうご: 15 (mười lăm)
じゅうろく: 16 (mười sáu)
じゅうしち: 17 (mười bảy)
じゅうはち:18 (mười tám)
じゅうく: 19 (mười chín)
にじゅう: 20 (hai mươi)
ひゃく: 100 (một trăm)
せん: 1000 (một nghìn)
いちまん: 10000 ( một vạn hoặc mười nghìn)
ひゃくまん: 1000000 (trăm vạn)
せんまん: 10.000.000 (ngàn vạn)
いちおく: 100.000.000 (trăm triệu)
Cách đọc cụ thể và các trường hợp đặc biệt ( in đậm):
100 | hyaku | 百 | 1000 | sen | 千 |
200 | ni hyaku | 二百 | 2000 | ni sen | 二千 |
300 | san byaku | 三百 | 3000 | san zen | 三千 |
400 | yon hyaku | 四百 | 4000 | yon sen | 四千 |
500 | go hyaku | 五百 | 5000 | go sen | 五千 |
600 | roppyaku | 六百 | 6000 | roku sen | 六千 |
700 | nana hyaku | 七百 | 7000 | nana sen | 七千 |
800 | hap pyaku | 八百 | 8000 | hassen | 八千 |
900 | kjū hyaku | 九百 | 9000 | kjū sen | 九千 |
10 000 | ichi man | 一万 |
20 000 | ni man | 二万 |
30 000 | san man | 三万 |
40 000 | yon man | 四万 |
50 000 | go man | 五万 |
60 000 | roku man | 六万 |
70 000 | nana man | 七万 |
80 000 | hachi man | 八万 |
90 000 | kjū man | 九万 |
II) Ngày tháng năm :
A) Tháng: thêm gatsu sau các số= tháng tương ứng
tháng 1 | ichigatsu | いちがつ | 一月 |
tháng 2 | nigatsu | にがつ | 二月 |
tháng 3 | sangatsu | さんがつ | 三月 |
tháng 4 | shigatsu* | しがつ | 四月 |
tháng 5 | gogatsu | ごがつ | 五月 |
tháng 6 | rokugatsu | ろくがつ | 六月 |
tháng 7 | shichigatsu* | しちがつ | 七月 |
tháng 8 | hachigatsu | はちがつ | 八月 |
tháng 9 | kugatsu* | くがつ | 九月 |
tháng 10 | jūgatsu | じゅうがつ | 十月 |
tháng 11 | jūichigatsu | じゅういちがつ | 十一月 |
tháng 12 | jūnigatsu | じゅうにがつ | 十二月 |
B) Ngày trong tuần:
Tuần | shû | しゅう | 週 | |
ngày trong tuần | yôbi | ようび | 曜日 | |
thứ hai | getsuyôbi | げつようび | 月曜日 | 月 = nguyệt, trăng |
thứ ba | kayôbi | かようび | 火曜日 | 火 = hỏa, lửa |
thứ tu | suiyôbi | すいようび | 水曜日 | 水 = thủy, nước |
thứ năm | mokuyôbi | もくようび | 木曜日 | 木 = thảo, cây |
thứ sáu | kin’yôbi | きんようび | 金曜日 | 金 = kim, vàng |
thứ bảy | doyôbi | どようび | 土曜日 | 土 = thổ = đất |
chúa nhật | nichiyôbi | にちようび | 日曜日 | 日 = nhật = mặt trời |
C) Ngày trong tháng:
1 | tsuitachi | ついたち | 一日 |
2 | futsuka | ふつか | 二日 |
3 | mikka | みっか | 三日 |
4 | yokka | よっか | 四日 |
5 | itsuka | いつか | 五日 |
6 | muika | むいか | 六日 |
7 | nanoka | なのか | 七日 |
8 | yôka | ようか | 八日 |
9 | kokonoka | ここのか | 九日 |
10 | tôka | とおか | 十日 |
11 | jûichinichi | じゅういちにち | 十一日 |
12 | jûninichi | じゅうににち | 十二日 |
13 | jûsannichi | じゅうさんにち | 十三日 |
14 | jûyokka | じゅうよっか | 十四日 |
15 | jûgonichi | じゅうごにち | 十五日 |
16 | jûrokunichi | じゅうろくにち | 十六日 |
17 | jûshichinichi | じゅうしちにち | 十七日 |
18 | jûhachinichi | じゅうはちにち | 十八日 |
19 | jûkunichi | じゅうくにち | 十九日 |
20 | hatsuka | はつか | 二十日 |
21 | nijûichinichi | にじゅういちにち | 二十一日 |
22 | nijûninichi | にじゅうににち | 二十二日 |
23 | nijûsannichi | にじゅうさんにち | 二十三日 |
24 | nijûyokka | にじゅうよっか | 二十四日 |
25 | nijûgonichi | にじゅうごにち | 二十五日 |
26 | nijûrokunichi | にじゅうろくにち | 二十六日 |
27 | nijûshichinichi | にじゅうしちにち | 二十七日 |
28 | nijûhachinichi | にじゅうはちにち | 二十八日 |
29 | nijûkunichi | にじゅうくにち | 二十九日 |
30 | sanjûnichi | さんじゅうにち | 三十日 |
31 | sanjûichinichi | さんじゅういちにち | 三十一日 |
D: Năm
Năm | toshi | とし、ねん | 年 |
năm nay | kotoshi | ことし | 今年 |
năm qua | kyonen | きょねん | 去年 |
năm tới | rainen | らいねん | 来年 |
năm1 | ichinen | いちねん | 一年 |
năm 2 | ninen | にねん | 二年 |
năm 3 | sannen | さんねん | 三年 |
năm 4 | yonen | よねん | 四年 |
năm 5 | gonen | ごねん | 五年 |
năm 6 | rokunen | ろくねん | 六年 |
năm 7 | shichinen | しちねん | 七年 |
năm 8 | hachinen | はちねん | 八年 |
năm 9 | kyûnen | 6 きゅうねん | 九年 |
năm 10 | jûnen | じゅうねん | 十年 |
năm 100 | hyakunen | ひゃくねん | 百年 |
năm 1000 | sennen | せんねん | 千年 |
năm 2000 | nisennen | にせんねん | 二千年 |
năm 2006 | nisenrokunen | にせんろくねん | 二千六年 |
Từ vựng :
1. おく:đặt , để
2. ねる;ngủ
3. はたらく:làm việc
4. やすむ:nghỉ ngơi
5. べんきょうする:học tập
6. おわる:kết thúc
7. デパート:thương xá
8. ぎんこう:ngân hàng
9. ゆうびんきょく:bưu điện
10. としょかん:thư viện
11. びじゅつかん:triễn lãm
12. いま:bây giờ
13. はん:phân nửa
14. なんじ:mấy giờ
15. なんぷん:mấy phúc
16. ごぜん:buổi sáng
17. ごご:buổi chiều
18. あさ:sáng
19. ひる:buổi trưa
20. ばん:buổi tối
21. よる:buổi tối
22. おととい;hôm kia
23. きのう:hôm qua
24. あした:ngày mai
25. あさって:ngày mốt
26. けさ:sáng nay
27. こんばん:tối nay
28. やすみ:nghỉ
29. ひるやすみ:nghỉ trưa
30. まいあさ:mỗi sáng
31. まいばん:mỗi tối
32. まいにち:mỗi ngày
33. まいしゅ:mỗi tuần
34. まいげつ:mỗi tháng
35. まいねん:mỗi năm
2. ねる;ngủ
3. はたらく:làm việc
4. やすむ:nghỉ ngơi
5. べんきょうする:học tập
6. おわる:kết thúc
7. デパート:thương xá
8. ぎんこう:ngân hàng
9. ゆうびんきょく:bưu điện
10. としょかん:thư viện
11. びじゅつかん:triễn lãm
12. いま:bây giờ
13. はん:phân nửa
14. なんじ:mấy giờ
15. なんぷん:mấy phúc
16. ごぜん:buổi sáng
17. ごご:buổi chiều
18. あさ:sáng
19. ひる:buổi trưa
20. ばん:buổi tối
21. よる:buổi tối
22. おととい;hôm kia
23. きのう:hôm qua
24. あした:ngày mai
25. あさって:ngày mốt
26. けさ:sáng nay
27. こんばん:tối nay
28. やすみ:nghỉ
29. ひるやすみ:nghỉ trưa
30. まいあさ:mỗi sáng
31. まいばん:mỗi tối
32. まいにち:mỗi ngày
33. まいしゅ:mỗi tuần
34. まいげつ:mỗi tháng
35. まいねん:mỗi năm
Thứ:_ようび:
1. げつようび:thứ hai
2. かようび:thứ ba
3. すいようび:thứ tư
4. もくようび:thứ năm
5. きんようび:thứ sáu
6. どようび:thứ bảy
7. にちようび:chủ nhật
1. げつようび:thứ hai
2. かようび:thứ ba
3. すいようび:thứ tư
4. もくようび:thứ năm
5. きんようび:thứ sáu
6. どようび:thứ bảy
7. にちようび:chủ nhật
Ngày :にち
1. ついたち:mùng 1
2. ふつか:mùng 2
3. みっか:mùng 3
4. よっか:mùng 4
5. いつか:mùng 5
6. むいか:mùng 6
7. なのか:mùng 7
8. ようか:mùng 8
9. ここのか:mùng 9
10. とおか:mùng 10
11. じゅうよっか:ngày 14
12. はつか:ngày20
13. にじゅうよっか:ngày 24
Tháng :がつ
1. いちがつ:tháng 1
2. にがつ:tháng 2
3. さんがつ:tháng 3
4. しがつ:tháng 4
5. ごがつ:tháng 5
6. ろくがつ:tháng 6
7. しちがつ:tháng 7
8. はちがつ:tháng 8
9. くがつ:tháng 9
10. じゅうがつ:tháng 10
11. じゅういちがつ:tháng 11
12. じゅうにがつ:tháng 12
1. ついたち:mùng 1
2. ふつか:mùng 2
3. みっか:mùng 3
4. よっか:mùng 4
5. いつか:mùng 5
6. むいか:mùng 6
7. なのか:mùng 7
8. ようか:mùng 8
9. ここのか:mùng 9
10. とおか:mùng 10
11. じゅうよっか:ngày 14
12. はつか:ngày20
13. にじゅうよっか:ngày 24
Tháng :がつ
1. いちがつ:tháng 1
2. にがつ:tháng 2
3. さんがつ:tháng 3
4. しがつ:tháng 4
5. ごがつ:tháng 5
6. ろくがつ:tháng 6
7. しちがつ:tháng 7
8. はちがつ:tháng 8
9. くがつ:tháng 9
10. じゅうがつ:tháng 10
11. じゅういちがつ:tháng 11
12. じゅうにがつ:tháng 12
Giờ:じ
1. いちじ;một giờ
2. にじ:hai giờ
3. さんじ:ba giờ
4. よじ:bốn giờ
5. ごじ:năm giờ
6. ろくじ:sáu giờ
7. しちじ:bảy giờ
8. はちじ:tám giờ
9. くじ:chín giờ
10. じゅうじ:mười giờ
11. じゅういちじ:mười một giờ
12. じゅうにじ:mười hai giờ
Phút :ぷん;
1. いっぷん:một phút
2. にふん:hai phút
3. さんぶん:ba phút
4. よんふん:bốn phút
5. ごふん:năm phút
6. ろっぷん:sáu phút
7. ななふん:bảy phút
8. はっぷん:tám phút
9. きゅうふん:chín phút
10. じゅっぷん:mười phút
11. にじゅっぷん:hai mười phút
12. さんじゅっぷん:ba mười phút
1. いちじ;một giờ
2. にじ:hai giờ
3. さんじ:ba giờ
4. よじ:bốn giờ
5. ごじ:năm giờ
6. ろくじ:sáu giờ
7. しちじ:bảy giờ
8. はちじ:tám giờ
9. くじ:chín giờ
10. じゅうじ:mười giờ
11. じゅういちじ:mười một giờ
12. じゅうにじ:mười hai giờ
Phút :ぷん;
1. いっぷん:một phút
2. にふん:hai phút
3. さんぶん:ba phút
4. よんふん:bốn phút
5. ごふん:năm phút
6. ろっぷん:sáu phút
7. ななふん:bảy phút
8. はっぷん:tám phút
9. きゅうふん:chín phút
10. じゅっぷん:mười phút
11. にじゅっぷん:hai mười phút
12. さんじゅっぷん:ba mười phút
0 comments :
Post a Comment