Số đếm và ngày tháng trong tiếng Nhật 02


I) Số
れい,ゼロ: 0 (không)
いち: 1 ( một)
に: 2 ( hai)
さん: 3 (ba)
し、よん: 4 (bốn)
ご: 5 (năm)
ろく: 6 (sáu)
なな: 7 (bảy)
はち: 8 (tám)
く、きゅう: 9 (chín)
じゅう: 10 (mười)
じゅういち: 11 (mười một)
じゅうに: 12 (mười hai)
じゅうさん: 13 (mười ba)
じゅうよん: 14 (mười bốn)
じゅうご: 15 (mười lăm)
じゅうろく: 16 (mười sáu)
じゅうしち: 17 (mười bảy)
じゅうはち:18 (mười tám)
じゅうく: 19 (mười chín)
にじゅう: 20 (hai mươi)
ひゃく: 100 (một trăm)
せん: 1000 (một nghìn)
いちまん: 10000 ( một vạn hoặc mười nghìn)
ひゃくまん: 1000000 (trăm vạn)
せんまん: 10.000.000 (ngàn vạn)
いちおく: 100.000.000 (trăm triệu)
Cách đọc cụ thể và các trường hợp đặc biệt ( in đậm):
100hyaku1000sen
200ni hyaku二百2000ni sen二千
300san byaku三百3000san zen三千
400yon hyaku四百4000yon sen四千
500go hyaku五百5000go sen五千
600roppyaku六百6000roku sen六千
700nana hyaku七百7000nana  sen七千
800hap pyaku八百8000hassen八千
900kjū hyaku九百9000kjū sen九千

10 000ichi man一万
20 000ni man二万
30 000san man三万
40 000yon man四万
50 000go man五万
60 000roku man六万
70 000nana man七万
80 000hachi man八万
90 000kjū man九万
II) Ngày tháng năm :
A) Tháng: thêm gatsu sau các số= tháng tương ứng
tháng 1ichigatsuいちがつ一月
tháng 2nigatsuにがつ二月
tháng 3sangatsuさんがつ三月
tháng 4shigatsu*しがつ四月
tháng 5gogatsuごがつ五月
tháng 6rokugatsuろくがつ六月
tháng 7shichigatsu*しちがつ七月
tháng 8hachigatsuはちがつ八月
tháng 9kugatsu*くがつ九月
tháng 10jūgatsuじゅうがつ十月
tháng 11jūichigatsuじゅういちがつ十一月
tháng 12jūnigatsuじゅうにがつ十二月
B) Ngày trong tuần:
Tuầnshûしゅう
ngày trong tuầnyôbiようび曜日
thứ haigetsuyôbiげつようび月曜日月 = nguyệt, trăng
thứ bakayôbiかようび火曜日火 = hỏa, lửa
thứ tusuiyôbiすいようび水曜日水 = thủy, nước
thứ nămmokuyôbiもくようび木曜日木 = thảo, cây
thứ sáukin’yôbiきんようび金曜日金 = kim, vàng
thứ bảydoyôbiどようび土曜日土 = thổ = đất
chúa nhậtnichiyôbiにちようび日曜日日 = nhật = mặt trời
C) Ngày trong tháng:
 1tsuitachiついたち一日
2futsukaふつか二日
3mikkaみっか三日
4yokkaよっか四日
5itsukaいつか五日
6muikaむいか六日
7nanokaなのか七日
8yôkaようか八日
9kokonokaここのか九日
10tôkaとおか十日
11jûichinichiじゅういちにち十一日
12jûninichiじゅうににち十二日
13jûsannichiじゅうさんにち十三日
14jûyokkaじゅうよっか十四日
15jûgonichiじゅうごにち十五日
16jûrokunichiじゅうろくにち十六日
17jûshichinichiじゅうしちにち十七日
18jûhachinichiじゅうはちにち十八日
19jûkunichiじゅうくにち十九日
20hatsukaはつか二十日
21nijûichinichiにじゅういちにち二十一日
22nijûninichiにじゅうににち二十二日
23nijûsannichiにじゅうさんにち二十三日
24nijûyokkaにじゅうよっか二十四日
25nijûgonichiにじゅうごにち二十五日
26nijûrokunichiにじゅうろくにち二十六日
27nijûshichinichiにじゅうしちにち二十七日
28nijûhachinichiにじゅうはちにち二十八日
29nijûkunichiにじゅうくにち二十九日
30sanjûnichiさんじゅうにち三十日
31sanjûichinichiさんじゅういちにち三十一日

D: Năm
Nămtoshiとし、ねん
năm naykotoshiことし今年
năm quakyonenきょねん去年
năm tớirainenらいねん来年
năm1ichinenいちねん一年
năm 2ninenにねん二年
năm 3sannenさんねん三年
năm 4yonenよねん四年
năm 5gonenごねん五年
năm 6rokunenろくねん六年
năm 7shichinenしちねん七年
năm 8hachinenはちねん八年
năm 9kyûnen6 きゅうねん九年
năm 10jûnenじゅうねん十年
năm 100hyakunenひゃくねん百年
năm 1000sennenせんねん千年
năm 2000nisennenにせんねん二千年
năm 2006nisenrokunenにせんろくねん二千六年

Từ vựng :
1.    おく:đặt , để
2.    ねる;ngủ
3.    はたらく:làm việc
4.    やすむ:nghỉ ngơi
5.    べんきょうする:học tập
6.    おわる:kết thúc
7.    デパート:thương xá
8.    ぎんこう:ngân hàng
9.    ゆうびんきょく:bưu điện
10.    としょかん:thư viện
11.    びじゅつかん:triễn lãm
12.    いま:bây giờ
13.    はん:phân nửa
14.    なんじ:mấy giờ
15.    なんぷん:mấy phúc
16.    ごぜん:buổi sáng
17.    ごご:buổi chiều
18.    あさ:sáng
19.    ひる:buổi trưa
20.    ばん:buổi tối
21.    よる:buổi tối
22.    おととい;hôm kia
23.    きのう:hôm qua
24.    あした:ngày mai
25.    あさって:ngày mốt
26.    けさ:sáng nay
27.    こんばん:tối nay
28.    やすみ:nghỉ
29.    ひるやすみ:nghỉ trưa
30.    まいあさ:mỗi sáng
31.    まいばん:mỗi tối
32.    まいにち:mỗi ngày
33.    まいしゅ:mỗi tuần
34.    まいげつ:mỗi tháng
35.    まいねん:mỗi năm
Thứ:_ようび:
1.    げつようび:thứ hai
2.    かようび:thứ ba
3.    すいようび:thứ tư
4.    もくようび:thứ năm
5.    きんようび:thứ sáu
6.    どようび:thứ bảy
7.    にちようび:chủ nhật
Ngày :にち
1.    ついたち:mùng 1
2.    ふつか:mùng 2
3.    みっか:mùng 3
4.    よっか:mùng 4
5.    いつか:mùng 5
6.    むいか:mùng 6
7.    なのか:mùng 7
8.    ようか:mùng 8
9.    ここのか:mùng 9
10.    とおか:mùng 10
11.    じゅうよっか:ngày 14
12.    はつか:ngày20
13.    にじゅうよっか:ngày 24

Tháng :がつ

1.    いちがつ:tháng 1
2.    にがつ:tháng 2
3.    さんがつ:tháng 3
4.    しがつ:tháng 4
5.    ごがつ:tháng 5
6.    ろくがつ:tháng 6
7.    しちがつ:tháng 7
8.    はちがつ:tháng 8
9.    くがつ:tháng 9
10.    じゅうがつ:tháng 10
11.    じゅういちがつ:tháng 11
12.    じゅうにがつ:tháng 12
Giờ:じ
1.    いちじ;một giờ
2.    にじ:hai giờ
3.    さんじ:ba giờ
4.    よじ:bốn giờ
5.    ごじ:năm giờ
6.    ろくじ:sáu giờ
7.    しちじ:bảy giờ
8.    はちじ:tám giờ
9.    くじ:chín giờ
10.    じゅうじ:mười giờ
11.    じゅういちじ:mười một giờ
12.    じゅうにじ:mười hai giờ

Phút :ぷん;

1.    いっぷん:một phút
2.    にふん:hai phút
3.    さんぶん:ba phút
4.    よんふん:bốn phút
5.    ごふん:năm phút
6.    ろっぷん:sáu phút
7.    ななふん:bảy phút
8.    はっぷん:tám phút
9.    きゅうふん:chín phút
10.    じゅっぷん:mười phút
11.    にじゅっぷん:hai mười phút
12.    さんじゅっぷん:ba mười  phút


Share on Google Plus

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 comments :

Post a Comment